Có 2 kết quả:
猫哭老鼠 māo kū lǎo shǔ ㄇㄠ ㄎㄨ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ • 貓哭老鼠 māo kū lǎo shǔ ㄇㄠ ㄎㄨ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cat weeps for the dead mouse (idiom); hypocritical pretence of condolence
(2) crocodile tears
(2) crocodile tears
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cat weeps for the dead mouse (idiom); hypocritical pretence of condolence
(2) crocodile tears
(2) crocodile tears
Bình luận 0